# | vn | en |
1 | Chúc Mừng Năm Mới | Happy New Year |
2 | Cung Chúc Tân Xuân | gracious wishes of the new spring |
3 | Sống lâu trăm tuổi | long life of 100 years (used by children for elders) |
4 | An khang thịnh vượng | security, good health, and prosperity |
5 | Vạn sự như ý | may myriad things go according to your will |
6 | Sức khỏe dồi dào | Plenty of health |
7 | Tiền vô như nước | may money flow in like water |
8 | Cung hỉ phát tài | Congratulations and be prosperous |
9 | Năm mới thắng lợi mới | New year, new triumphs |
10 | Chúc hay ăn chóng lớn | Eat more, grow rapidly (for children) |
11 | Năm mới thăng quan tiến chức | I wish that you will get promoted in the new year |
12 | Năm mới toàn gia bình an | I wish that the new year will bring health to all your family |