| Degree | VN | EN |
|---|---|---|
| High | rất | very |
| ▲ | khá | rather |
| | | tương đối | fairly |
| ▼ | hơi | a litte |
| Low | không | none |
# Examples
# rất
| Vé máy bay rất đắt. |
| Flight ticket is very expensive. |
# khá
| Phí tắc xi khá đắt. |
| Taxi fee is rather expensive. |
# thường
| Vé tàu hoả tương đối đắt. |
| Train ticket is fairly expensive. |
# hơi
| Vé xe buýt hơi đắt. |
| Bus ticket is a litte expensive. |
# không
| Đi bộ không đắt. |
| Walk is not expensive. |