Degree | VN | EN |
---|---|---|
High | luôn luôn | always |
▲ | luôn | always |
| | thường xuyên | often, frequent |
| | thường | often, frequent |
| | hay | usual |
| | thỉnh thoảng | sometimes |
| | đôi khi | sometimes |
| | ít khi | seldom, rarely |
▼ | hiếm khi | seldom, rarely |
Low | không bao giờ | never |
# Examples
# luôn luôn / luôn
Tôi luôn luôn dậy muộn. |
I always wake up late. |
# thường xuyên / thường
Tôi thường xuyên dậy sớm |
I often wake up early. |
# hay
Tôi hay đạp xe đập. |
I used to ride a bike. |
# thỉnh thoảng
Tôi thỉnh thoảng đi xem phim. |
I sometimes go to see a movie. |
Thỉnh thoảng tôi đi xem phim. |
Sometimes, I go to see a movie. |
# đôi khi
Đoi khi đừng nói thật thì hay hơn. |
The truth is sometimes better left unsaid. |
# ít khi
Tôi ít khi có khách đến thăm. |
I rarely have visitors. |
# hiếm khi
Bố, mẹ tôi hiếm khi đi xem phim. |
My parents seldom go to the movies. |
# không bao giờ
Tôi không bao giờ đi du lịch nước ngoài. |
I never travel abroad. |