# Tiếng Việt

Quá Khứ Hiện tại Tương lai
Năm Ba năm trước Năm trước nữa Năm trước
Năm ngoái
Năm nay Năm sau
Năm tới
Sang năm
Năm sau nữa Ba năm nữa
Tháng Ba tháng trước Tháng trước nữa Tháng trước Tháng này Tháng sau Tháng sau nữa Ba tháng nữa
Tuần Ba tuần trước Tuần trước nữa Tuần trước Tuần này Tuần sau Tuần sau nữa Ba tuần nữa
Ngày Hôm kìa
Ba ngày trước
Hôm kia Hôm qua Hôm nay Ngày mai Ngày kia
Ngày mốt
Ngày kìa
Ba ngày nữa
Giờ Lúc nãy
1, 2, 3 … tiếng trước
10, 15 … phút trước
Bây giờ Lát nữa
1, 2, 3 … tiếng nữa
10, 15 … phút nữa

# English

Past Present Future
Year 3 years ago 2 years ago last year this year next year 2 years after 3 years after
Month 3 months ago 2 months ago last month this month next month 2 months after 3 months after
Week 3 weeks ago 2 weeks ago last week this week next week 2 weeks after 3 weeks after
Day 3 days ago the day before yesterday yesterday today tomorrow the day after tomorrow 3 days after
Hour a moment ago
1, 2, 3 … hours ago
10, 15 … minutes ago
Now a moment after
1, 2, 3 … hours after
10, 15 … minutes after