# Words of time
# | vn | en |
1 | giây | second |
2 | phút | minute |
3 | giờ | hour |
4 | ngày | day |
5 | tuần | week |
6 | tháng | mouth |
7 | quý | season, quarter |
8 | năm | year |
9 | thập kỷ | decade |
10 | thập niên | decade |
11 | thế kỷ | century |
12 | thiên niên kỷ | millennium; period of one thousand years |
# example
Thập kỷ 20 của thế kỷ 20 = từ năm 1920 đến 1929 |
Thập kỷ 20 của thế kỷ 20 = 1920 ~ 1929 |
Thập kỷ 70 của thế kỷ 20 = 1970 ~ 1979 |
# Names for Month
# | vn | en |
1 | Tháng Một | January |
2 | Tháng Hai | February |
3 | Tháng Ba | March |
4 | Tháng Tư | April |
5 | Tháng Năm | May |
6 | Tháng Sáu | June |
7 | Tháng Bảy | July |
8 | Tháng Tám | August |
9 | Tháng Chín | September |
10 | Tháng Mười | October |
11 | Tháng Mười Một | November |
12 | Tháng Mười Hai | December |
# notice:
Từ ngày 1 đến 10: dọc là "ngày mồng..." hoặc “ngày mùng...” |
From the day 1 to 10, read as "ngày mồng..." or “ngày mùng...” |
Từ ngày 11 đến 31: không có "mồng" hoặc "mùng" |
From the day 11 to 31,: no need to use "mồng" or "mùng" |
# example
Hôm nay là mồng 8. |
Hôm nay là ngày 24. |
# Names for Weekday
# | vn | en |
1 | Thứ Hai | Monday |
2 | Thứ Ba | Tuesday |
3 | Thứ Tư | Wednesday |
4 | Thứ Năm | Thursday |
5 | Thứ Sáu | Friday |
6 | Thứ Bảy | Saturday |
7 | Chủ Nhật | Sunday |
# Time Period by Clock
# | vn | en |
1 | buổi ngày | morning |
2 | buổi mai | morning |
3 | buổi sáng | morning |
4 | buổi sớm | morning |
5 | buổi trưa | noon |
6 | buổi chiều | afternoon |
7 | buổi tối | night |
8 | buổi đêm | midnight |
9 | buổi | a period of time in a day |
10 | ban | a period of time in a day |
11 | ban ngày | daytime |
12 | ban mai | early morning; dawn |
13 | ban sáng | morning |
14 | ban sớm | early morning |
15 | ban trưa | noonday |
16 | ban chiều | afternoon |
17 | ban đêm | midnight |
18 | ban đầu | at frist of the period of time |
19 | ban sơ | at frist of the period of time |
20 | ban nãy | a moment ago |
21 | bình minh | dawn |
22 | hoàng hôn | sunset |
23 | đêm | night |
24 | đêm hôm | night |
25 | đêm khuya | midnight |
26 | đêm tối | night |
27 | đêm nay | tonight |
28 | đêm mai | tomorrow night |
29 | đêm qua | last night |
30 | 2đêm ngày | day and night |
# Time Period by Day
# | vn | en |
1 | cuối tuần | weekend |
# Time Period by Activity
# | vn | en |
1 | buổi học | class time |
2 | buổi họp | meeting time |
3 | buổi diễn | perform time |