# Table of part of speech
Abbreviation | VN | EN |
---|---|---|
CN | Chủ ngữ | Subject |
DT | Danh từ | Noun |
ĐT | Động từ | Verb |
TT | Tính từ | Adjective |
Đt | Đại từ | Pronoun |
MĐ | Mệnh đề | Clause |
Đtnx | Đại từ nhân xưng | Personal Pronoun |
PT | Phó từ | Adverb |
GT | Giới từ | Preposition |
LT | Liên từ | Conjunction |
Cặp từ | Pair of words | |
Cụm từ | Phrase | |
Chữ | Letter, Character |