# Time transition
# | vn | en |
1 | bắt đầu | begin |
2 | kết thúc | finish |
3 | thỉnh thoảng | sometimes |
4 | đồng thời | at the meantime |
5 | ngày xưa | in the past |
6 | xưa | in the past |
# Enum
# | vn | en |
1 | trước tiên | first, first of all |
2 | kế đến | after that |
# example
Trước tiên, chủ tịch đại hội báo cáo |
First, the president of the conference reports |
Kế đến là phần phát biểu của các đại biểu |
After that, it's the turn for each representatives |
# Contrastive transition
# | vn | en |
1 | tuy nhiên | however |
2 | tuy vậy | however |
3 | ngoại trừ | except |
4 | mặc dù | though |
5 | trái lại | in contrast |
6 | bên cạnh | meanwhile |
7 | hơn nữa | furthermore |
8 | mặt khác | on the other hand |
# Cause & Result transition
# | vn | en |
1 | thế thì | then |
2 | do đó | therefore |
# Emphasize transition
# | vn | en |
1 | ngay cả | even |
# example
Ngay cả Tết cũng không được nghỉ. |
Even Tet holiday, I still cannot take a day off. |
# Example
# | vn | en |
1 | hạn như | such as |
2 | ví dụ như | such as |
# Others
# | vn | en |
1 | theo ý kiến của tôi | in my opinion |
2 | theo suy nghĩ của tôi | in my opinion |
3 | theo tôi nghĩ | in my opinion |
4 | theo tôi | in my opinion |